Dây nhảy quang Single-mode SC-LC/UPC Simplex dài 3M
Hãng: OEM
Model: SC-LC/UPC Simplex
Giá: 50.000 VNĐ
Sản phẩm tham khảo
-
Bộ chuyển đổi quang điện Optone OPT-1100S25 chính hãng
Giá bán: 450.000
Miễn phí giao hàng và thu tiền với bán kính 3km cho đơn hàng từ 500K trở lên, đơn dưới 500K + phí Ship 10K đến 35K. Giá đã rẻ – mua số lượng còn rẻ hơn, cam kết hàng mới 100%.
Quý khách được xem hàng đúng, đủ mới thanh toán; chuyển khoản trước phí vận chuyển nếu có.
Nhận hàng ngay sau khi chốt đơn từ 10 – 60 phút ( Nội Thành HN) Ship COD toàn Quốc.
Phương Linh nhận đặt hàng theo yêu cầu:
Chiều dài tùy chọn không giới hạn, đầu nối tự chọn như SC-SC hoặc SC-LC…vvv
Hàng phổ thông có sẵn tại kho, nhận đặt hàng theo yêu cầu quý khách, giá cả hợp lý, có đầy đủ hoá đơn chứng từ.
Đủ loại cáp: Single-mode, Multi-mode UPC/APC 1.5m, 3m, 5m, 7m, 10m, 20m, 30m…vvv
Dây nhảy quang Single-mode
Dây nhảy quang Single-mode SC-LC/UPC dùng cho các thiết bị chuyển đổi quang điện, thiết bị mạng và thiết bị viễn thông.
Dây patch cord quang SC-LC là sản phẩm được sử dụng rất nhiều trong các ứng dụng viễn thông, sản phẩm được coi là thành công nhất so với các chủng loại dây nhảy hiện nay.
Dây nhảy cáp quang SC-LC của chúng tôi cung cấp là một trong những sản phẩm chất lượng cao, được sử dụng nhiều trong các ứng dụng tại Việt nam.
Đặc tính kỹ thuật của sản phẩm:
Sản phẩm được sản xuất trong chu kỳ khép kín bao gồm thiết bị đo kiểm tra tiên tiến, toàn bộ dây truyền được nhập khẩu đồng bộ từ nhật Bản.
– Chủng loại: dây nhảy cáp quang, chuẩn SC-LC
– Ứng dụng: Indoor, nhảy giữa thiết bị quang và hộp nối
– Loại sợi quang: Single-mode có màu vàng, lõi sợi quang 9/125Mm, Sợi đơn/ Simplex
Thông số kỹ thuật | |||||||||||||
Đầu kết nối SC | SC/PC, LC/UPC hoặc SC/APC | ||||||||||||
Kiểu sợi quang | Single-Mode 9/125µm | ||||||||||||
Độ suy giảm tín hiệu | ≤0.2 dB | ||||||||||||
Bước sóng | SM: 1300~1600nm | ||||||||||||
Độ uốn cong | R ≥ 3cm | ||||||||||||
Lực căng lớn nhất | ≤90N/cm | ||||||||||||
Lực nghiền nát | ≤550N/cm | ||||||||||||
Kích cỡ & mầu sắc | |||||||||||||
Đường kính vỏ ngoài | 2.0mm hoặc 3.0mm mầu Vàng. | ||||||||||||
Bề dày core | SM: 9 microns | ||||||||||||
Bề dầy Cladding | 125 microns | ||||||||||||
Vỏ | PVC (OFNR-rated), SM: Mầu vàng | ||||||||||||
Chiều dài | 1.5m, 3m, 5m, 10m, 15m, 20m, 25m, 30m … theo đơn đặt hàng | ||||||||||||
Thông số kỹ thuật chi tiết | |||||||||||||
Parameter | Unit | FC, SC, LC
Armoured fiber patch cord |
ST, MU | MT-RJ, MPO | E2000 | ||||||||
SM | MM | SM | MM | SM | MM | SM | |||||||
PC | UPC | APC | PC | PC | UPC | PC | PC | UPC | PC | PC | APC | ||
Insertion Loss(Typical) | dB | ≤0.2 | ≤0.2 | ≤0.2 | ≤0.2 | ≤0.2 | ≤0.2 | ≤0.2 | ≤0.2 | ≤0.2 | ≤0.2 | ≤0.2 | ≤0.2 |
Return Loss | dB | ≥45 | ≥50 | ≥60 | ≥30 | ≥45 | ≥50 | ≥30 | ≥45 | ≥50 | ≥35 | ≥55 | ≥75 |
Operating Wavelength | nm | 1310, 1510 | 1310, 1510 | 1310, 1510 | 1310, 1510 | ||||||||
Exchangeability | dB | ≤0.2 | ≤0.2 | ≤0.2 | ≤0.2 | ||||||||
Vibration | dB | ≤0.2 | ≤0.2 | ≤0.2 | ≤0.2 | ||||||||
Operating Temperature | ºC | -40~+75 | -40~+75 | -40~+75 | -40~+75 | ||||||||
Storage Temperature | ºC | -40~+85 | -40~+85 | -40~+85 | -40~+85 | ||||||||
Cable Diameter | mm | Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9 | Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9 | Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9 | Ø3.0, Ø2.0, Ø0. |