Dây nhảy quang SC-SC/UPC Single-mode đa sợi cáp quang 64fo

Hãng: OEM

Model: Multi Core 24FO

Liên Hệ

Còn hàng

Bảo hành:

| Chính sách bảo hành

Miễn phí giao hàng và thu tiền với bán kính 3km cho đơn hàng từ 500K trở lên, đơn dưới 500K + phí Ship 10K đến 35K. Giá đã rẻ – mua số lượng còn rẻ hơn, cam kết hàng mới 100%.

Quý khách được xem hàng đúng, đủ mới thanh toán; chuyển khoản trước phí vận chuyển nếu có.

Nhận hàng ngay sau khi chốt đơn từ 10 – 60 phút ( Nội Thành HN) Ship COD toàn Quốc.

Phương Linh nhận đặt hàng theo yêu cầu:

Chiều dài tùy chọn 3m, 5m, 10m, 20m, 30m,…. tối đa 1000 mét

Đầu nối tự chọn như SC-SC hoặc SC-LC UPC/APC…vvv.

Dây nhảy cáp quang đa sợi được đề cập đến 4 lõi, 6 lõi, 8 lõi 12 lõi và 24 lõi quang.

Hàng phổ thông có sẵn tại kho, hàng đặt theo yêu cầu của quý khách, giá cả hợp lý, có đầy đủ chứng từ CO, CQ.

Đủ loại cáp: Single-mode, Multi-mode loại đơn mode hay đa mode.

Dây nhảy cáp quang đa mode 24FO hay Patch core Single mode là khái niệm không còn xa lạ với các anh em kỹ thuật, về cơ bản dây nhảy quang đa mode theo đúng như tên gọi của nó là dây quang nhiều sợi.

Bản chất vẫn là các loại dây nhảy quang đúc sẵn 2 đầu kết nối và gộp lại với nhau để tạo thành 1 bó sợi, được bảo vệ bởi 1 lớp vỏ nhựa dẻo dai và chắc chắn. giải pháp tốt nhất để bảo vệ cả bó sợi dây, hệ thống dây gọn gàng và dễ quản lý.

Dây nhảy cáp quang đa mode là một trong những thành phần phổ biến nhất được sử dụng trong hệ thống mạng cáp quang.

Dây nhảy cáp quang đa mode Single mode có thể được cài đặt trong innerduct, đáp ứng các giải pháp trong nhà hoặc ngoài trời, thích hợp cho giao tiếp từ xa

Dây nhảy cáp quang single mode đường kính lõi 0.9, vỏ ngoài 2.0mm và được bó 24 sợi quang trong 1 lớp vỏ bọc ngoài màu vàng, các đầu kết nối tùy chọn có thể là SC( vuông to) – LC (vuông nhỏ) – FC (tròn xoáy) – ST(tròn cài)….

Dây nhảy cáp quang đa sợi đang trở thành phổ biến hơn cho dự án lắp đặt cáp quang. Nó chắc chắn là một giải pháp hiệu quả và kinh tế hơn.

Kiểu Single-mode Multi-mode
suy hao ≤0.30dB tối đa ≤0.40dB điển hình ≤0.25dB ≤0.40dB tối đa
Return Loss điển hình ≤0.40dB tối đa ≤0.25dB ≤0.40dB tối đa
Return Loss
Độ bền ≤0.20dB thay đổi điển hình, 1000matings
Nhiệt độ chạy -40 ℃ đến + 85 ℃ -40 ℃ đến + 85 ℃
Chưa có thông số kỹ thuật
Chưa có thông số

Sản phẩm cùng hãng