Đầu nối quang nhanh SC/APC, Fast Connector SC/APC

Hãng:

Model: Connector SC/APC

Giá: 35.000 VNĐ

Còn hàng

Bảo hành:

| Chính sách bảo hành

Sản phẩm tham khảo

Miễn phí giao hàng và thu tiền với bán kính 3km cho đơn hàng từ 500K trở lên, đơn dưới 500K + phí Ship 10K đến 35K. Giá đã rẻ – mua số lượng còn rẻ hơn, cam kết hàng mới 100%.

Quý khách được xem hàng đúng, đủ mới thanh toán; chuyển khoản trước phí vận chuyển nếu có.

Nhận hàng ngay sau khi chốt đơn từ 10 – 60 phút ( Nội Thành HN) Ship COD toàn Quốc.

Chọn số lượng

0916651668
Đầu nối quang nhanh SC/APC mang trong mình những nét đặc trưng riêng biệt. Cụ thể là chúng khác với đầu nối quang nhanh SC/UPC ở 2 điểm màu sắc và đầu xứ tiếp xúc.Thông thường loại Fast Connector SC/APC có màu xanh lá khác hoàn với màu xanh dương của loại SC/UPC, mọi người khi mua hàng cũng dựa vào đặc điểm này để phân biệt là chính.
Còn nếu không bạn có thể để ý đầu xứ là đầu tiếp xúc của đầu nối nhanh,  loại Fast Connector có đầu xứ hơi vát nhọn chứ không phẳng như SC/UPC do vậy mà điểm tiếp xúc của đầu nối này cũng ít hơn so với SC/UPC bởi vậy mà độ suy hao quang cũng lớn hơn.
Cấu tạo của Fast Connector SC/APC cũng tương tự như loại đầu nối nhanh SC/UPC.
Phần Ferrule có chức năng như lò xo ở phía trong thân đầu nối đẩy đầu nối quang về phía trước để tạo ra sự kết nối tốt nhất giữa đầu Connector với các thiết bị. Ở đoạn đuôi của Fast Connector có một đầu nhựa bao bọc làm giảm độ uốn cong của sợi, đồng thời cũng làm giảm sự suy hao. Đầu nối quang Fast Connector SC/APC cũng như các loại đầu nối quang khác đồng sử dụng loại sợi cáp bọc chặt loại 1 sợi quang.
Fast Connector SC/APC có thể sử dụng được với nhiều loại thiết bị chuyển đổi khác nhau như bộ chuyển đổi quang điện hoặc các thiết bị chuyển mạch mạng Modem.

Thông tin sản phẩm

Kích thước ống đệm 250 µ m
Loại cáp quang: Dây đơn
Suy hao mối nối ≤0.5db (1310nm&1550nm)
Suy hao phản hồi ≤0.45dB (UPC); ≤0.55Db
Lực kéo tối đa khi chưa vặn đầu xiết cáp của fastconnector > 5 N
Lực kéo tối đa khi đã vặn đầu xiết cáp của fastconnector: > 10 N
Độ bền va đập > 50 N
Nhiệt độ sử dụng -40 ~+75
Độ bền va đập khi đang hoạt động: IL ≤ 0.5dB RL ≤ 5Db
Chưa có thông số kỹ thuật
Chưa có thông số

Sản phẩm cùng hãng