Bộ phát Wifi TP-Link TL-WR840N 300Mbps chính hãng
Hãng: TP-Link
Model: TL-WR840N
Giá: 330.000 VNĐ
Sản phẩm tham khảo
-
Adapter 1 chiều DC 5V-2A hàng đủ công suất
Giá bán: 60.000
Miễn phí giao hàng và thu tiền với bán kính 3km cho đơn hàng từ 500K trở lên, đơn dưới 500K + phí Ship 10K đến 35K. Giá đã rẻ – mua số lượng còn rẻ hơn, cam kết hàng mới 100%.
Quý khách được xem hàng đúng, đủ mới thanh toán; chuyển khoản trước phí vận chuyển nếu có.
Nhận hàng ngay sau khi chốt đơn từ 10 – 60 phút ( Nội Thành HN) Ship COD toàn Quốc.
Chức năng đa dạng
Router Wifi Chuẩn N 300Mbps TP-Link TL-WR840N là thiết bị kết nối mạng có dây / Wi-Fi kết hợp thiết kế đặc biệt cho nhu cầu mạng văn phòng doanh nghiệp nhỏ và gia đình. TL-WR840N cho một hiệu suất Wi-Fi đặc biệt và tiên tiến do đó lý tưởng cho việc trải nghiệm video HD, VoIP và chơi game trực tuyến. Ngoài ra, nút WPS (Wi-Fi Protected Setup) bên ngoài có kiểu dáng đẹp và thời trang cũng góp phần đảm bảo việc mã hóa WPA2 và ngăn chặn sự xâm nhập mạng từ bên ngoài.
Tốc độ 300Mbps Wi-Fi
Router TP-Link TL-WR840N cung cấp giải pháp tốc độ cao tương thích với chuẩn IEEE 802.11b/g/n. Dựa trên công nghệ 802.11n, TL-WR840N cho phép người sử dụng hiệu suất Wi-Fi lên đến tốc độ 300Mbps, có thể đáp ứng nhu cầu cao nhất đối trong mạng gia đình của bạn, chẳng hạn như xem phim HD trực tuyến, chơi game trực tuyến và tải các tập tin lớn.
Công nghệ CCA cho tín hiệu Wi-Fi ổn định
Clear Channel Assessment(CCA)sẽ tự động tránh xung đột kênh bằng cách sử dụng tính năng kênh lựa chọn rõ ràng và nhận ra đầy đủ những lợi thế của ràng buộc kênh, giúp tăng cường hiệu suất Wi-Fi.
IP QoS – Quản lý băng thông
IP QoS cho phép quản trị mạng dành một lượng băng thông cụ thể cho mỗi mạng khi kết nối với thiết bị một cách đơn giản bằng cách xác định địa chỉ IP của nó, đảm bảo rằng thiết bị luôn có đủ băng thông cho các ứng dụng quan trọng và ngăn chặn các ứng dụng không quan trọng làm giảm hiệu suất hoạt động của mạng.
Cài Đặt và Sử Dụng Dễ Dàng
Cài đặt TL-WR840N chỉ trong vài phút nhờ giao diện web trực quan và ứng dụng Tether mạnh mẽ. Tether cũng cho phép bạn quản lý cài đặt mạng của mình từ mọi thiết bị Android hoặc iOS, bao gồm cả quyền kiểm soát của phụ huynh và kiểm soát truy cập.
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 4 IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | N300 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 2 Bedroom Houses
2× Fixed Antennas |
WiFi Capacity | Legacy |
Working Modes | Router Mode Access Point Mode Range Extender Mode WISP Mode |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | Single-Core CPU |
Ethernet Ports | 1× 10/100 Mbps WAN Port 4× 10/100 Mbps LAN Ports |
Buttons | Reset Button |
Power | 9 V ⎓ 0.6 A |
BẢO MẬT | |
---|---|
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security | SPI Firewall Access Control IP & MAC Binding Application Layer Gateway |
Guest Network | 1× 2.4 GHz Guest Network |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | URL Filtering Time Controls |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | QoS by Device |
NAT Forwarding | Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping |
DHCP | Address Reservation DHCP Client List Server |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Tether App Webpage Check Web Emulator> |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 7.2 × 5.0 × 1.4 in (182 × 128 × 35 mm) |
Package Contents | Wi-Fi Router TL-WR840N Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |
OTHER | |
---|---|
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
Cable or DSL Modem (if needed) Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) FCC: <30dBm |
WiFi Reception Sensitivity | 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |